 | [bên ngoà i] |
|  | exterior; outer; outside |
|  | Từ khi xảy ra vụ nổ, chúng tôi không liên lạc được với thế giới bên ngoà i |
| We haven't been able to communicate with the outside world since the blast |
|  | outside; abroad |
|  | Bên ngoà i trá»i vẫn còn tối |
| It's still dark outside |
|  | Những tiếng Ä‘á»™ng từ bên ngoà i vá»ng và o |
| The noises from outside |
|  | Mối đe doạ từ bên ngoà i |
| Threat from abroad |
|  | Bên ngoà i nhìn và o, nó giống như một... |
| Seen from outside, it looks like a... |